Nội dung
Đá marble tự nhiên, hay còn gọi là đá cẩm thạch, là loại đá được ưa chuộng trong trang trí nội thất bởi vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp. Bảng báo giá đá marble mới nhất năm 2024, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại đá phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Đá marble tự nhiên là gì?
Đá marble tự nhiên, hay còn gọi là đá cẩm thạch, là một loại đá biến chất với độ cứng trung bình, được hình thành từ quá trình biến chất của đá vôi dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao trong lòng Trái Đất.
Đặc điểm của đá marble tự nhiên:
- Cấu tạo: Không phân phiến, chủ yếu là các tinh thể canxit (CaCO3).
- Độ cứng: Trung bình, dễ gia công chế tác hơn so với đá granite.
- Màu sắc: Phong phú và đa dạng, với các vân đá độc đáo và đẹp mắt. Các màu phổ biến bao gồm trắng, đen, xám, nâu, vàng, xanh, v.v.
- Tính chất: Bề mặt bóng loáng, mịn màng, sang trọng.
- Khả năng chống thấm: Thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi axit và hóa chất.
- Ứng dụng: Rộng rãi trong lĩnh vực nội thất, như ốp lát sàn, tường, cầu thang, lavabo, v.v.
Ưu điểm của đá marble tự nhiên:
- Vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và độc đáo.
- Màu sắc và vân đá đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
- Dễ dàng lau chùi và vệ sinh.
- Tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Nhược điểm của đá marble tự nhiên:
- Giá thành cao hơn so với các loại đá khác.
- Độ bền thấp hơn so với đá granite.
- Dễ bị ố vàng, nứt vỡ nếu không được bảo quản đúng cách.
- Cần được bảo dưỡng thường xuyên.
Một số loại đá marble tự nhiên phổ biến:
- Đá marble trắng Carrara: Màu trắng tinh khiết với vân đá xám, xuất xứ từ Ý.
- Đá marble Calacatta: Màu trắng ngà với vân đá vàng, xuất xứ từ Ý.
- Đá marble Statuario: Màu trắng ngà với vân đá vàng đậm, xuất xứ từ Ý.
- Đá marble Crema Marfil: Màu vàng kem, xuất xứ từ Tây Ban Nha.
- Đá marble Nero Marquina: Màu đen với vân đá trắng, xuất xứ từ Tây Ban Nha.
Những yếu tố tác động đến báo giá đá marble tự nhiên
1. Loại đá:
- Đá marble phổ thông: Giá thành rẻ hơn, thường có màu sắc đơn giản và vân đá ít độc đáo. Ví dụ: đá marble trắng Crema Marfil, đá marble vàng Nilo Beige.
- Đá marble cao cấp: Giá thành cao hơn, thường có màu sắc và vân đá độc đáo, sang trọng. Ví dụ: đá marble trắng Carrara, đá marble Calacatta.
2. Kích thước và độ dày:
- Kích thước lớn: Giá thành cao hơn.
- Độ dày cao: Giá thành cao hơn.
3. Xuất xứ:
- Đá marble nhập khẩu: Giá thành cao hơn, thường có chất lượng cao và độ bền tốt hơn. Ví dụ: đá marble Ý, đá marble Tây Ban Nha.
- Đá marble trong nước: Giá thành rẻ hơn, nhưng chất lượng và độ bền có thể không bằng đá marble nhập khẩu.
4. Màu sắc và vân đá:
- Màu sắc hiếm: Giá thành cao hơn.
- Vân đá độc đáo: Giá thành cao hơn.
5. Chất lượng gia công:
- Bề mặt bóng loáng, mịn màng: Giá thành cao hơn.
- Độ phẳng tốt: Giá thành cao hơn.
6. Số lượng:
- Số lượng lớn: Giá thành có thể được ưu đãi.
7. Nhà cung cấp:
- Nhà cung cấp uy tín: Giá thành có thể cao hơn, nhưng đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt.
- Nhà cung cấp không uy tín: Giá thành có thể rẻ hơn, nhưng chất lượng và dịch vụ không đảm bảo.
Ngoài ra, giá đá marble tự nhiên còn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như:
- Chi phí vận chuyển
- Thuế nhập khẩu (đối với đá marble nhập khẩu)
- Chi phí thi công
Cập nhật báo giá đá marble tự nhiên mới nhất năm 2024
Dưới đây là bảng báo giá đá marble tự nhiên mới nhất năm 2024 để bạn tham khảo:
Loại đá | Xuất xứ | Giá (VNĐ/md) |
---|---|---|
Đá marble trắng Ý | Ý | 3.000.000 – 5.000.000 |
Đá marble trắng Carrara | Ý | 2.500.000 – 4.000.000 |
Đá marble trắng Calacatta | Ý | 4.000.000 – 6.000.000 |
Đá marble trắng Volakas | Hy Lạp | 2.500.000 – 3.600.000 |
Đá marble trắng Polaris | Hy Lạp | 2.500.000 – 3.400.000 |
Đá marble vàng Ai Cập | Hy Lạp | 2.000.000 – 3.100.000 |
Đá marble vàng Rễ Cây | Ấn Độ | 2.250.000 – 3.250.000 |
Đá marble đen Tia Chớp | Tây Ban Nha | 2.250.000 – 3.250.000 |
Đá marble nâu Light Emperador | Tây Ban Nha | 2.200.000 – 3.300.000 |
Đá marble nâu Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 2.200.000 – 3.100.000 |
Những lưu ý khi sử dụng đá marble
Để giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài cho đá marble, bạn cần lưu ý một số điều sau:
1. Chống thấm:
- Đá marble có khả năng chống thấm thấp hơn so với các loại đá khác như đá granite. Do đó, việc chống thấm cho đá marble là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi sử dụng cho khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước như nhà bếp, nhà tắm.
- Nên sử dụng dung dịch chống thấm chuyên dụng cho đá marble trước khi thi công.
- Thi công chống thấm cần được thực hiện bởi đội ngũ thợ có chuyên môn và kinh nghiệm.
2. Vệ sinh:
- Nên sử dụng khăn mềm và chất tẩy rửa chuyên dụng cho đá marble để vệ sinh.
- Tránh sử dụng các chất tẩy rửa có tính axit mạnh như axit clohydric, axit nitric,… vì có thể làm phai màu và hư hại đá.
- Lau khô bề mặt đá sau khi vệ sinh để tránh tình trạng đọng nước gây ố vàng.
3. Bảo quản:
- Hạn chế đặt các vật dụng nặng, sắc nhọn lên bề mặt đá marble để tránh làm trầy xước.
- Sử dụng miếng lót ly, dĩa khi đặt đồ uống nóng lên bề mặt đá.
- Tránh để các chất có màu như cà phê, trà, nước ngọt,… tiếp xúc trực tiếp với bề mặt đá vì có thể gây ố màu.
4. Một số lưu ý khác:
- Nên chọn loại đá marble phù hợp với mục đích sử dụng và không gian nội thất.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia về đá marble trước khi thi công.
- Sử dụng dịch vụ đánh bóng đá marble định kỳ để giữ được vẻ đẹp sáng bóng cho đá.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn được loại đá marble hiệu quả và giữ được vẻ đẹp lâu dài cho công trình của mình.
✅ Thiết kế nhà đẹp | ⭐ Tư vấn 24/7 |
✅ Xây nhà trọn gói | ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín |
✅ Cải tạo nhà trọn gói | ⭐ Từ A - Z |
✅ Giám sát công trình | ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng |