Nội dung
Móng nhà là bộ phận quan trọng nhất của một công trình, có nhiệm vụ chịu toàn bộ tải trọng của công trình và truyền tải trọng đó xuống nền đất. Loại móng nào được sử dụng cho công trình sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm địa chất nền đất, tải trọng của công trình, kiến trúc của công trình,…
Dưới đây là top 4 loại móng nhà phổ biến nhất hiện nay:
1.Móng Đơn
Móng đơn là loại móng nhà có cấu tạo đơn giản, chỉ chịu tải trọng của một cột hoặc một cụm cột gần nhau. Móng đơn thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng không lớn, hoặc nền đất tốt.
Cấu tạo móng đơn
- Lớp bê tông lót móng: Thường có độ dày từ 100mm đổ lên và được làm từ bê tông đá 4×6 hoặc bê tông gạch vữa và xi măng mác 50÷10. Lớp bê tông lót móng có tác dụng phân bố đều tải trọng của móng lên nền đất, tránh làm lún nền đất.
- Bản móng: Là bộ phận chính của móng đơn, có tác dụng chịu lực trực tiếp của cột. Bản móng có thể có hình vuông, hình tròn hoặc hình chữ nhật. Kích thước của bản móng được tính toán dựa trên tải trọng của cột và tải trọng của công trình.
- Thép móng: Được đặt trong bản móng và nối với thép cột để tạo thành một khối chịu lực thống nhất. Thép móng được làm bằng thép dầm, thép hình hoặc thép tròn.
- Bọc móng: Là lớp bảo vệ móng khỏi tác động của môi trường. Bọc móng thường được làm bằng bê tông, gạch hoặc đá.
- Lớp đệm móng: Là lớp vật liệu được đặt giữa lớp bê tông lót móng và bản móng để giảm áp lực của móng lên nền đất. Lớp đệm móng thường được làm bằng gạch, đá hoặc bê tông.
- Giằng móng: Là bộ phận được dùng để liên kết các móng đơn lại với nhau, giúp móng chịu lực tốt hơn. Giằng móng thường được làm bằng bê tông cốt thép.
Ưu điểm của móng đơn:
- Giá thành thấp
- Thi công đơn giản
- Dễ dàng sửa chữa
Nhược điểm của móng đơn:
- Khả năng chịu tải kém
- Không phù hợp với nền đất yếu
2. Móng Băng
Móng băng là loại móng nhà có cấu tạo là một dải dài, chạy theo chân tường hoặc dưới móng cột. Móng băng thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng vừa phải, hoặc nền đất yếu.
Cấu tạo móng băng
- Lớp bê tông lót móng: Thường có độ dày từ 100mm đổ lên và được làm từ bê tông đá 4×6 hoặc bê tông gạch vữa và xi măng mác 50÷10. Lớp bê tông lót móng có tác dụng phân bố đều tải trọng của móng lên nền đất, tránh làm lún nền đất.
- Bản móng: Là bộ phận chính của móng băng, có tác dụng chịu lực trực tiếp của tường hoặc hàng cột. Bản móng có thể có hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình chữ I. Kích thước của bản móng được tính toán dựa trên tải trọng của tường hoặc hàng cột và tải trọng của công trình.
- Dầm móng: Là bộ phận nằm dưới bản móng, có tác dụng liên kết các bản móng lại với nhau thành một khối chịu lực thống nhất. Dầm móng thường có hình chữ I hoặc hình chữ nhật. Kích thước của dầm móng được tính toán dựa trên chiều dài của bản móng và tải trọng của tường hoặc hàng cột.
- Thép móng: Được đặt trong bản móng và dầm móng để tạo thành một khối chịu lực thống nhất. Thép móng được làm bằng thép dầm, thép hình hoặc thép tròn.
- Bọc móng: Là lớp bảo vệ móng khỏi tác động của môi trường. Bọc móng thường được làm bằng bê tông, gạch hoặc đá.
Ưu điểm của móng băng:
- Khả năng chịu tải tốt hơn móng đơn
- Phù hợp với nền đất yếu
- Thi công đơn giản
Nhược điểm của móng băng:
- Giá thành cao hơn móng đơn
- Khó sửa chữa
3. Móng Bè
Móng bè là loại móng nhà có cấu tạo là một lớp bê tông cốt thép dày, trải đều dưới toàn bộ công trình. Móng bè thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng lớn, hoặc nền đất yếu.
Cấu tạo và kích thước của móng bè
- Hình dạng: Móng bè thường có hình dạng hình trụ hoặc hình chữ nhật, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và tải trọng của công trình.
- Kích thước: Kích thước của móng bè sẽ phụ thuộc vào tải trọng và cấu trúc của công trình, cũng như loại đất và điều kiện môi trường xung quanh. Thông thường, móng bè có chiều cao từ 0.5m đến 2m và đường kính từ 1m đến 5m.
- Cốt thép: Cốt thép được sử dụng để tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực của móng bè. Vị trí và lượng cốt thép cần sử dụng sẽ phụ thuộc vào yêu cầu thiết kế và tải trọng của công trình.
- Bê tông: Bê tông là vật liệu chính được sử dụng để xây dựng móng bè. Độ bền và chất lượng của bê tông cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật.
- Nền móng: Nền móng là phần đặt móng trên mặt đất. Nó có thể được làm bằng bê tông hoặc vật liệu đá khác, tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện địa chất của công trình.
- Bảo vệ móng: Để bảo vệ móng khỏi tác động của nước và các yếu tố môi trường khác, có thể sử dụng lớp vật liệu chống thấm.
Ưu điểm của móng bè:
- Khả năng chịu tải cực tốt
- Phù hợp với nền đất yếu
- Dễ dàng sửa chữa
Nhược điểm của móng bè:
- Giá thành cao nhất trong các loại móng nhà
- Khó thi công
4. Móng cọc
Móng cọc là loại móng sử dụng cọc đóng xuyên qua các tầng đất yếu để đến được tầng đất cứng. Móng cọc thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng lớn, hoặc nền đất yếu.
Cấu tạo và kích thước móng cọc
Móng cọc là một loại móng nhà chịu lực được sử dụng để truyền tải trọng của công trình xuống nền đất yếu. Móng cọc bao gồm hai bộ phận chính là cọc và đài cọc.
- Cọc là phần có chiều dài lớn hơn so với bề rộng tiết diện ngang được đóng hoặc thi công tại chỗ vào nền đất nhằm cố định kết cấu cơ sở hạ tầng và đảm bảo cho công trình không bị nghiêng lệch, sụt lún. Cọc có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, phổ biến nhất là cọc bê tông cốt thép, cọc gỗ, cọc thép, cọc composite.
- Đài cọc là một kết cấu bê tông cốt thép được bố trí ở đầu cọc, có tác dụng truyền tải trọng từ cọc xuống nền đất tốt. Đài cọc có thể được thiết kế dưới dạng hình vuông, hình tròn, hình chữ nhật,…
Thông thường, kích thước cọc bê tông cốt thép có đường kính từ 200mm đến 500mm, chiều dài từ 10m đến 30m. Kích thước đài cọc thường có chiều rộng từ 0,6m đến 1,2m, chiều cao từ 0,6m đến 1,2m.
Dưới đây là một số loại móng cọc phổ biến:
- Móng cọc đóng là loại móng cọc được thi công bằng cách đóng cọc xuống nền đất bằng búa máy hoặc cần cẩu.
- Móng cọc khoan nhồi là loại móng cọc được thi công bằng cách khoan một lỗ trong lòng đất, sau đó đổ bê tông vào lỗ.
- Móng cọc nhồi là loại móng cọc được thi công bằng cách đổ bê tông trực tiếp xuống lòng đất.
Ưu điểm của móng cọc:
- Khả năng chịu tải cực tốt
- Phù hợp với mọi loại nền đất
- Thi công nhanh chóng
Nhược điểm của móng cọc:
- Giá thành cao
- Khó sửa chữa
Lựa chọn loại móng nhà phù hợp
Để lựa chọn loại móng nhà phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
- Địa chất nền đất: Nền đất tốt thì có thể sử dụng các loại móng đơn, móng băng, móng bè. Nền đất yếu thì cần sử dụng móng cọc.
- Tải trọng của công trình: Công trình có tải trọng lớn thì cần sử dụng móng cọc hoặc móng bè. Công trình có tải trọng nhỏ thì có thể sử dụng móng đơn hoặc móng băng.
- Kiến trúc của công trình: Công trình có kiến trúc phức tạp thì cần sử dụng móng bè hoặc móng cọc. Công trình có kiến trúc đơn giản thì có thể sử dụng móng đơn hoặc móng băng.
Lưu ý khi xây dựng móng nhà
Móng nhà là bộ phận quan trọng nhất của một công trình, vì vậy cần được xây dựng cẩn thận và đúng kỹ thuật. Khi xây dựng móng nhà cần lưu ý những điểm sau:
- Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thi công: Kiểm tra địa chất nền đất, lập bản vẽ thiết kế móng, lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp.
- Thi công đúng kỹ thuật: Đảm bảo các yêu cầu về kích thước, độ sâu, độ dày của móng.
- Kiểm tra kỹ lưỡng sau khi thi công: Kiểm tra độ lún, độ nghiêng của móng.
Trên đây là top 4 loại móng nhà phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại móng nhà và lựa chọn được loại móng phù hợp cho công trình của mình.
✅ Thiết kế nhà đẹp | ⭐ Tư vấn 24/7 |
✅ Xây nhà trọn gói | ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín |
✅ Cải tạo nhà trọn gói | ⭐ Từ A - Z |
✅ Giám sát công trình | ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng |