Việc chọn năm xây nhà là yếu tố vô cùng quan trọng đối với người Việt, ảnh hưởng đến tài lộc, sức khỏe và sự hưng vượng của gia chủ. Vậy tuổi Ất Tỵ 1965 xây nhà năm nào tốt ? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
1.Thông tin tổng quan về tuổi Ất Tỵ 1965
-
Năm sinh dương lịch: 1965
-
Năm sinh âm lịch: Ất Tỵ
-
Mệnh ngũ hành: Phú Đăng Hỏa (Lửa ngọn đèn)
-
Cung mệnh:
-
Nam: Cung Cấn, hành Thổ
-
Nữ: Cung Đoài, hành Kim
-
-
Thiên can: Ất (Mộc)
-
Địa chi: Tỵ (Rắn)
-
Tương hợp: Canh
-
Tương hình: Kỷ, Tân
-
Tam hợp: Tỵ – Dậu – Sửu
-
Tứ hành xung: Dần – Thân – Tỵ – Hợi
2. Cách tính và chọn năm xây nhà cho tuổi Ất Tỵ 1965
Theo quan niệm dân gian và phong thủy cổ truyền, khi xem tuổi làm nhà, gia chủ cần xét đến 3 yếu tố chính: Tam Tai, Kim Lâu và Hoang Ốc.

2.1 Hạn Tam Tai
Người tuổi Ất Tỵ 1965 thuộc tam hợp Tỵ – Dậu – Sửu, do đó sẽ gặp hạn Tam Tai vào các năm Hợi, Tý và Sửu. Chu kỳ Tam Tai kéo dài 3 năm liên tiếp và lặp lại sau 12 năm. Trong 3 năm này, vận trình thường không thuận lợi, dễ gặp trở ngại về công việc, tài chính, sức khỏe và gia đạo. Năm đầu (Hợi) dễ mất mát, công việc dang dở; năm giữa (Tý) nặng nhất, dễ gặp tai họa hoặc biến cố lớn; năm cuối (Sửu) hay vướng chuyện thay đổi, bất ổn. Để giảm nhẹ hạn, người tuổi Ất Tỵ nên hạn chế làm việc lớn trong 3 năm này, chú ý sức khỏe, tránh tranh chấp, đồng thời tích phúc bằng việc thiện. Nếu cần, có thể thực hiện lễ cúng giải hạn Tam Tai vào đầu năm hoặc rằm tháng Giêng.
Bảng tra cứu Hạn Tam Tai tuổi Ất Tỵ 1965
| Chu kỳ | Năm gặp Tam Tai | Giai đoạn | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 2019 | Kỷ Hợi | Năm đầu | Công việc dang dở, dễ mất mát tiền bạc |
| 2020 | Canh Tý | Năm giữa | Nặng nhất, dễ gặp tai họa, bệnh tật, biến cố lớn |
| 2021 | Tân Sửu | Năm cuối | Mưu sự khó thành, dễ thay đổi công việc hoặc chỗ ở |
| 2031 | Tân Hợi | Năm đầu | Công việc dang dở, dễ mất mát tiền bạc |
| 2032 | Nhâm Tý | Năm giữa | Nặng nhất, dễ gặp tai họa, bệnh tật, biến cố lớn |
| 2033 | Quý Sửu | Năm cuối | Mưu sự khó thành, dễ thay đổi công việc hoặc chỗ ở |
2.2. Hạn Kim Lâu
Hạn Kim Lâu là hạn liên quan đến việc xây nhà, cưới hỏi. Theo quan niệm dân gian, nếu phạm Kim Lâu mà vẫn xây dựng, dựng vợ gả chồng thì dễ gặp điều không may cho bản thân, vợ chồng, con cái hoặc gia súc. Cách tính tuổi Kim Lâu dựa trên tuổi âm lịch, lấy tuổi mụ chia cho 9: nếu dư 1, 3, 6, 8 thì phạm Kim Lâu. Trong đó:
-
Dư 1 (Kim Lâu Thân): Hại cho chính bản thân.
-
Dư 3 (Kim Lâu Thê): Hại cho vợ.
-
Dư 6 (Kim Lâu Tử): Hại cho con.
-
Dư 8 (Kim Lâu Lục Súc): Hại cho gia súc, làm ăn thua lỗ.
Người tuổi Ất Tỵ 1965 khi tính tuổi để xây dựng hay cưới gả cần xem xét kỹ để tránh phạm. Theo kinh nghiệm, nữ tuổi 1965 thường xét kỹ khi làm nhà vì tuổi âm > 30; nam tuổi 1965 cũng cần cân nhắc khi đứng tuổi xây dựng, thường mượn tuổi nếu phạm.
Bảng tra cứu hạn Kim Lâu của tuổi Ất Tỵ 1965 (âm lịch)
| Tuổi mụ (âm lịch) | Dư khi chia 9 | Có phạm Kim Lâu không | Loại Kim Lâu |
|---|---|---|---|
| 55 (2019) | 1 | Có | Kim Lâu Thân |
| 56 (2020) | 2 | Không | – |
| 57 (2021) | 3 | Có | Kim Lâu Thê |
| 58 (2022) | 4 | Không | – |
| 59 (2023) | 5 | Không | – |
| 60 (2024) | 6 | Có | Kim Lâu Tử |
| 61 (2025) | 7 | Không | – |
| 62 (2026) | 8 | Có | Kim Lâu Lục Súc |
| 63 (2027) | 0 | Không | – |
Như vậy, trong những năm tuổi mụ 55, 57, 60, 62… (tức dư 1, 3, 6, 8 khi chia cho 9), tuổi Ất Tỵ 1965 phạm hạn Kim Lâu. Nếu bắt buộc phải xây dựng nhà cửa, thường người ta sẽ mượn tuổi người thân hợp tuổi để tránh hạn.
2.3 Hạn Hoang Ốc
Hạn Hoang Ốc là một trong ba hạn lớn (Tam Tai – Kim Lâu – Hoang Ốc) cần lưu ý khi làm nhà. “Hoang Ốc” nghĩa là “nhà hoang”, tức nếu phạm vào hạn này mà xây dựng thì dễ gặp bất lợi: nhà cửa không yên, sức khỏe suy yếu, làm ăn trắc trở.
Cách tính hạn Hoang Ốc dựa trên tuổi âm lịch khi khởi công xây dựng. Có 6 cung xoay vòng theo tuổi:
-
Nhất Cát (tốt): Làm nhà có phúc, an cư.
-
Nhì Nghi (tốt): Làm nhà giàu sang, hưng vượng.
-
Tam Địa Sát (xấu): Làm nhà thì dễ mắc bệnh tật.
-
Tứ Tấn Tài (tốt): Làm nhà được phúc lộc, phú quý.
-
Ngũ Thọ Tử (xấu): Làm nhà dễ chia ly, sinh ly tử biệt.
-
Lục Hoang Ốc (xấu): Làm nhà không thành, khó ở lâu dài.
Khi tính, ta bắt đầu từ 10 tuổi mụ ứng với Nhất Cát, sau đó đếm tiếp theo vòng xoay.
Bảng tra hạn Hoang Ốc của tuổi Ất Tỵ 1965 (âm lịch)
| Tuổi mụ (Âm lịch) | Cung Hoang Ốc | Tốt / Xấu | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 55 (2019) | Ngũ Thọ Tử | Xấu | Dễ chia ly, mất mát |
| 56 (2020) | Lục Hoang Ốc | Xấu | Nhà khó ở, bất an |
| 57 (2021) | Nhất Cát | Tốt | An cư, thuận lợi |
| 58 (2022) | Nhì Nghi | Tốt | Giàu sang, hưng vượng |
| 59 (2023) | Tam Địa Sát | Xấu | Bệnh tật, tai ương |
| 60 (2024) | Tứ Tấn Tài | Tốt | Phúc lộc, tài lộc đến |
| 61 (2025) | Ngũ Thọ Tử | Xấu | Dễ chia ly, mất mát |
| 62 (2026) | Lục Hoang Ốc | Xấu | Nhà khó ở, bất an |
| 63 (2027) | Nhất Cát | Tốt | An cư, thuận lợi |
3. Gợi ý các năm đẹp xây nhà cho tuổi Ất Tỵ 1965
Khi chọn năm xây nhà cho tuổi Ất Tỵ 1965, cần xét đồng thời 3 hạn lớn: Tam Tai – Kim Lâu – Hoang Ốc.
-
Tránh: Năm phạm Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc (xấu).
-
Tốt nhất: Năm không phạm cả 3 hạn.
Phân tích từ năm 2025 → 2035
| Năm dương lịch | Tuổi mụ (Âm) | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc | Kết luận |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 (Ất Tỵ) | 61 | Không | Không | Ngũ Thọ Tử (Xấu) | Không nên |
| 2026 (Bính Ngọ) | 62 | Không | Có (Lục Súc) | Lục Hoang Ốc (Xấu) | Không nên |
| 2027 (Đinh Mùi) | 63 | Không | Không | Nhất Cát (Tốt) | ✅ Đẹp |
| 2028 (Mậu Thân) | 64 | Không | Có (Kim Lâu Thân) | Nhì Nghi (Tốt) | Không nên |
| 2029 (Kỷ Dậu) | 65 | Không | Không | Tam Địa Sát (Xấu) | Không nên |
| 2030 (Canh Tuất) | 66 | Không | Không | Tứ Tấn Tài (Tốt) | ✅ Đẹp |
| 2031 (Tân Hợi) | 67 | Tam Tai | Có (Kim Lâu Thê) | Ngũ Thọ Tử (Xấu) | Không nên |
| 2032 (Nhâm Tý) | 68 | Tam Tai | Không | Lục Hoang Ốc (Xấu) | Không nên |
| 2033 (Quý Sửu) | 69 | Tam Tai | Có (Kim Lâu Tử) | Nhất Cát (Tốt) | Không nên |
| 2034 (Giáp Dần) | 70 | Không | Không | Nhì Nghi (Tốt) | ✅ Đẹp |
| 2035 (Ất Mão) | 71 | Không | Có (Kim Lâu Lục Súc) | Tam Địa Sát (Xấu) | Không nên |
Trong giai đoạn 2025 – 2035, các năm đẹp để xây nhà cho tuổi Ất Tỵ 1965 là:
-
2027 (Đinh Mùi) – Tuổi 63 mụ → Nhất Cát
-
2030 (Canh Tuất) – Tuổi 66 mụ → Tứ Tấn Tài
-
2034 (Giáp Dần) – Tuổi 70 mụ → Nhì Nghi
Đây là những năm không phạm Tam Tai, không phạm Kim Lâu, và rơi vào cung Hoang Ốc tốt – rất thích hợp để làm nhà.
4. Hướng nhà hợp tuổi Ất Tỵ 1965 (Nam & Nữ)
| Hướng | Ý nghĩa | Tốt / Xấu |
|---|---|---|
| Tây Bắc | Sinh Khí: Tài lộc, thăng tiến, may mắn | ✅ Rất tốt |
| Đông Bắc | Thiên Y: Gặp quý nhân, sức khỏe, bình an | ✅ Tốt |
| Tây | Diên Niên: Gia đạo êm ấm, hòa thuận | ✅ Tốt |
| Tây Nam | Phục Vị: Bình yên, vững chắc, thuận lợi | ✅ Khá tốt |
| Đông | Tuyệt Mệnh: Tai họa, bệnh tật | ❌ Xấu |
| Đông Nam | Ngũ Quỷ: Hao tài, mất của, tranh chấp | ❌ Xấu |
| Nam | Lục Sát: Xáo trộn tình cảm, dễ mất mát | ❌ Xấu |
| Bắc | Họa Hại: Thị phi, thất bại, tai ương | ❌ Xấu |
-
Nam & Nữ tuổi Ất Tỵ 1965 nên chọn hướng nhà: Tây Bắc, Đông Bắc, Tây, Tây Nam (thuộc Tây Tứ Trạch).
-
Tránh các hướng: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc.
5. Làm gì khi tuổi Ất Tỵ 1965 vẫn làm nhà khi không được tuổi
5.1. Mượn tuổi làm nhà (cách phổ biến nhất)
-
Người tuổi Ất Tỵ có thể mượn tuổi của người thân, bạn bè (thường là nam giới, khỏe mạnh, trong họ hàng gần càng tốt).
-
Người cho mượn tuổi phải là tuổi đẹp trong năm đó (không phạm Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc).
-
Các thủ tục khi mượn tuổi:
-
Làm giấy tờ bán tượng trưng ngôi nhà/đất cho người được mượn tuổi.
-
Người được mượn tuổi sẽ thay gia chủ thực hiện nghi lễ động thổ, khấn vái.
-
Sau khi xây xong, làm lễ chuộc lại nhà, gia chủ nhận lại.
-
Đây là cách an toàn và hay dùng nhất.

Các tuổi trong khoảng 1960 → 1970 hợp mượn cho Ất Tỵ 1965
| Năm sinh | Tuổi âm | Ngũ hành | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| 1960 (Canh Tý) | 66 | Bích Thượng Thổ | Hợp với Hỏa của Ất Tỵ, mượn được |
| 1961 (Tân Sửu) | 65 | Bích Thượng Thổ | Hợp mệnh, có thể mượn |
| 1962 (Nhâm Dần) | 64 | Kim Bạch Kim | Kim sinh Thủy, không hợp lắm |
| 1963 (Quý Mão) | 63 | Kim Bạch Kim | Tạm, nhưng Kim – Hỏa xung khắc |
| 1964 (Giáp Thìn) | 62 | Phúc Đăng Hỏa | Đồng hành Hỏa, mượn tốt |
| 1965 (Ất Tỵ) | 61 | Phúc Đăng Hỏa | Chính tuổi gia chủ (không dùng) |
| 1966 (Bính Ngọ) | 60 | Thiên Hà Thủy | Thủy khắc Hỏa, không hợp |
| 1967 (Đinh Mùi) | 59 | Thiên Hà Thủy | Không hợp |
| 1968 (Mậu Thân) | 58 | Đại Trạch Thổ | Hợp, mượn tốt |
| 1969 (Kỷ Dậu) | 57 | Đại Trạch Thổ | Rất hợp, mượn tốt |
| 1970 (Canh Tuất) | 56 | Thoa Xuyến Kim | Kim – Hỏa xung, không nên |
5.2. Chọn ngày – giờ hoàng đạo để khởi công
-
Nếu buộc phải xây mà không mượn tuổi, gia chủ nên chọn:
-
Ngày giờ hoàng đạo, hợp tuổi.
-
Tránh ngày xung khắc với bản mệnh.
-
-
Kết hợp cùng việc chọn hướng hợp phong thủy (như mình đã phân tích ở trên: Tây Bắc, Đông Bắc, Tây, Tây Nam).
5.3. Cúng lễ giải hạn
-
Trước khi động thổ, gia chủ nên làm lễ cúng Thổ Công – Thần Linh chu đáo.
-
Có thể làm thêm lễ giải hạn Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc (nếu phạm).
-
Tâm thành là quan trọng nhất, bởi phong thủy vốn coi trọng “đức năng thắng số”.
5.4. Nhờ thầy phong thủy tư vấn
-
Nếu gia đình cẩn trọng, có thể mời thầy phong thủy uy tín xem ngày giờ, hướng, vị trí đặt bếp, bàn thờ, cổng… để hóa giải xấu – tăng cát khí.
6.Một số ngày đẹp động thổ nhà năm 2026 (âm lịch) tuổi Ất Tỵ
| Tháng âm lịch | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Tháng 1 âm | 3/3/2026 | 15/1 âm | Ngày Hoàng Đạo (Thanh Long) |
| 4/3/2026 | 16/1 âm | Ngày Minh Đường Hoàng Đạo | |
| 7/3/2026 | 19/1 âm | Tư Mệnh Hoàng Đạo | |
| 10/3/2026 | 22/1 âm | Kim Quỹ Hoàng Đạo | |
| Tháng 5 âm | 20/6/2026 | 6/5 âm | Ngày tốt, hợp tuổi |
| Tháng 6 âm | 21/7/2026 | 8/6 âm | Ngày hoàng đạo |
| 28/7/2026 | 15/6 âm | Ngày tốt, hợp tuổi | |
| Tháng 7 âm | 22/8/2026 | 10/7 âm | Ngày Minh Đường |
| 28/8/2026 | 16/7 âm | Ngày Tư Mệnh | |
| Tháng 8 âm | 25/9/2026 | 15/8 âm (Rằm) | Ngày đẹp, vượng khí |
| 30/9/2026 | 20/8 âm | Ngày tốt để khởi công | |
| Tháng 9 âm | 13/10/2026 | 4/9 âm | Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo |
| 28/10/2026 | 19/9 âm | Ngày tốt, hợp mệnh Hỏa |
Kết luận
-
Tuổi Ất Tỵ 1965 xây nhà tốt nhất: các năm 2027, 2033, 2039 (cực kỳ cát lợi, hợp mệnh, tránh được hạn).
-
Nếu buộc phải làm nhà năm không hợp tuổi (ví dụ 2026, 2028…), thì nên mượn tuổi người hợp để động thổ – nhập trạch.
| ✅ Thiết kế nhà đẹp | ⭐ Tư vấn 24/7 |
| ✅ Xây nhà trọn gói | ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín |
| ✅ Cải tạo nhà trọn gói | ⭐ Từ A - Z |
| ✅ Giám sát công trình | ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng |


