Nội dung
Việc báo giá thi công mái Nhật năm 2024 khá phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Để có một báo giá chính xác và phù hợp nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công uy tín. Tuy nhiên, bài viết này sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành và các hạng mục thường được bao gồm trong báo giá.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thành Thi Công Mái Nhật:
- Diện tích mái: Diện tích mái càng lớn, lượng vật liệu và nhân công cần sử dụng càng nhiều, dẫn đến chi phí tăng.
- Độ dốc mái: Độ dốc mái ảnh hưởng đến lượng vật liệu và độ phức tạp của quá trình thi công.
- Loại vật liệu:
- Khung kèo: Thép, gỗ, hoặc kết hợp cả hai. Mỗi loại vật liệu có giá thành và độ bền khác nhau.
- Ngói: Ngói Nhật có nhiều loại, từ ngói đất nung truyền thống đến ngói màu cao cấp. Mỗi loại ngói có giá thành và tính thẩm mỹ khác nhau.
- Vật liệu phụ: Thủy tinh cường lực, ống thoát nước, phụ kiện…
- Thiết kế mái: Mái phẳng, mái cong, mái nhiều tầng… Mỗi kiểu thiết kế sẽ có yêu cầu thi công khác nhau.
- Vị trí thi công: Khu vực thành phố hay nông thôn, địa hình thi công dễ hay khó…
- Đơn vị thi công: Mỗi đơn vị thi công có mức giá và chất lượng dịch vụ khác nhau.
Các Hạng Mục Thường Được Bao Gồm Trong Báo Giá:
- Vật liệu:
- Ngói: Ngói lợp, ngói máng, ngói nóc…
- Khung kèo: Thép, gỗ, hoặc kết hợp cả hai.
- Xà gồ, lito, kèo, cột…
- Thủy tinh cường lực
- Ống thoát nước
- Phụ kiện: đinh, ốc, keo, sơn…
- Nhân công:
- Thi công khung kèo
- Lợp ngói
- Lắp đặt hệ thống thoát nước
- Hoàn thiện các chi tiết khác
- Vận chuyển: Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trình.
- Thiết kế: Nếu bạn cần thiết kế mái riêng, sẽ có thêm chi phí thiết kế.
Bảng Báo Giá Thi Công Mái Nhật Mới Nhất 9/2024
Dưới đây là một mẫu bảng báo giá thi công mái Nhật trọn gói để bạn tham khảo. Lưu ý rằng các mức giá dưới đây chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy theo khu vực và các yếu tố cụ thể của dự án:
Hạng Mục | Đơn Vị | Số Lượng | Đơn Giá | Thành Tiền |
---|---|---|---|---|
1. Thiết kế và Tư vấn | ||||
Thiết kế bản vẽ 3D | bộ | 1 | 3,000,000 VNĐ | 3,000,000 VNĐ |
Tư vấn kỹ thuật và lựa chọn vật liệu | giờ | 5 | 350,000 VNĐ | 1,750,000 VNĐ |
2. Vật liệu | ||||
Ngói Nhật Bản (loại A) | m² | 100 | 160,000 VNĐ | 16,000,000 VNĐ |
Khung thép chống gỉ | m² | 100 | 90,000 VNĐ | 9,000,000 VNĐ |
Vật liệu phụ trợ (keo, đinh, vít) | bộ | 1 | 600,000 VNĐ | 600,000 VNĐ |
3. Thi công lắp đặt | ||||
Lắp đặt khung mái | m² | 100 | 60,000 VNĐ | 6,000,000 VNĐ |
Lợp ngói hoặc tôn | m² | 100 | 80,000 VNĐ | 8,000,000 VNĐ |
Xử lý các chi tiết hoàn thiện | bộ | 1 | 1,200,000 VNĐ | 1,200,000 VNĐ |
4. Chi phí khác | ||||
Vận chuyển và lắp đặt | gói | 1 | 2,500,000 VNĐ | 2,500,000 VNĐ |
5. Dịch vụ bảo trì | ||||
Bảo trì 1 năm | gói | 1 | 1,000,000 VNĐ | 1,000,000 VNĐ |
Tổng Cộng | 43,050,000 VNĐ |
Làm Thế Nào Để Có Báo Giá Chính Xác?
- Liên hệ với các đơn vị thi công uy tín: Yêu cầu họ đến khảo sát và báo giá chi tiết.
- Cung cấp đầy đủ thông tin: Diện tích mái, loại ngói, thiết kế mong muốn…
- So sánh giá: So sánh báo giá từ nhiều đơn vị để chọn được giá tốt nhất.
- Ký kết hợp đồng: Ký hợp đồng rõ ràng, ghi rõ các điều khoản về thời gian thi công, chất lượng công trình, bảo hành…
✅ Thiết kế nhà đẹp | ⭐ Tư vấn 24/7 |
✅ Xây nhà trọn gói | ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín |
✅ Cải tạo nhà trọn gói | ⭐ Từ A - Z |
✅ Giám sát công trình | ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng |