Sàn gỗ công nghiệp là một trong những vật liệu lát sàn được ưa chuộng nhất hiện nay. Với nhiều ưu điểm vượt trội như giá thành hợp lý, dễ thi công, đa dạng mẫu mã, sàn gỗ công nghiệp mang đến cho không gian nội thất vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và tinh tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ công nghiệp
Giá sàn gỗ công nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Chất liệu: Sàn gỗ công nghiệp được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm:
- Cốt HDF: Đây là loại cốt gỗ phổ biến nhất hiện nay, có khả năng chống ẩm, chống nước tốt.
- Cốt MDF: Loại cốt gỗ này có giá thành rẻ hơn cốt HDF, nhưng khả năng chống ẩm, chống nước kém hơn.
- Cốt WPC: Đây là loại cốt gỗ mới, được làm từ bột gỗ và nhựa, có khả năng chống ẩm, chống nước tốt nhất.
Độ dày: Sàn gỗ công nghiệp có độ dày từ 8mm đến 14mm. Độ dày càng lớn thì giá thành càng cao.
Mẫu mã: Sàn gỗ công nghiệp có nhiều mẫu mã đa dạng, từ màu sắc đến kiểu dáng. Các mẫu mã cao cấp thường có giá thành cao hơn.
Thương hiệu: Các thương hiệu sàn gỗ công nghiệp nổi tiếng thường có giá thành cao hơn so với các thương hiệu ít tên tuổi.
Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Năm 2024
Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá (vnđ/m2) |
---|---|---|
An Cường | 12 * 185 * 1192 | 365.000 |
Galamax | 12 * 132 * 1225 | 180.000 |
Povar | 12 * 146 * 1223 | 250.000 |
Flortex | 8 * 146 *1208 | 175.000 |
Austfloor | 12 * 132 * 1225 | 230.000 |
Quick-Step | 12 * 132 * 1225 | 310.000 |
Pergo | 12 * 132 * 1225 | 350.000 |
Tiger | 12 * 127 * 1215 | 190.000 |
Ecofloor | 8 * 150 *810 | 135.000 |
Charm | 12 * 128 * 1223 | 180.000 |
Grandee | 12 * 132 * 1225 | 240.000 |
Excel | 12 * 146 * 1223 | 200.000 |
Ziccos | 12 * 129 * 1223 | 230.000 |
Wilson | 12 * 132 * 1223 | 210.000 |
Savi | 12 * 146 * 1223 | 200.000 |
Newsky | 12 * 148 * 1223 | 220.000 |
Wilplus | 12 * 128 * 1220 | 310.000 |
Thaiaqua | 12 * 132 * 1223 | 250.000 |
Thaistar | 12 * 128 * 1220 | 310.000 |
Kapan | 12 * 131 * 1223 | 230.000 |
Goldbal | 12 * 146 * 1221 | 235.000 |
Vasaco | 12 * 120 * 1200 | 350.000 |
Halson | 12 * 120 * 1200 | 325.000 |
Robina | 12 * 193 * 1283 | 390.000 |
Smarwood | 12 * 115 * 1283 | 480.000 |
Vario | 12 * 115 * 1283 | 470.000 |
Midowood | 12 * 169 * 1223 | 450.000 |
Egger | 12 * 193 * 1292 | 760.000 |
Kaindl | 12 * 193 * 1290 | 680.000 |
Alsafloor | 12 * 122 * 1286 | 485.000 |
Bionyl | 12 * 123 * 1285 | 670.000 |
Parador | 8 * 194 * 1285 | 600.000 |
Lưu ý:
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT.
- Giá chưa bao gồm chi phí thi công và phụ kiện.
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm.
Lựa chọn sàn gỗ công nghiệp phù hợp
Khi lựa chọn sàn gỗ công nghiệp, cần lưu ý những điểm sau:
- Chất liệu: Chất liệu là yếu tố quan trọng nhất quyết định độ bền của sàn gỗ. Nên chọn loại sàn gỗ có cốt gỗ HDF hoặc WPC.
- Độ dày: Độ dày càng lớn thì sàn gỗ càng bền và chịu lực tốt hơn.
- Mẫu mã: Chọn mẫu mã phù hợp với phong cách nội thất của căn nhà.
- Thương hiệu: Nên chọn các thương hiệu sàn gỗ công nghiệp uy tín, có bảo hành chính hãng.
Bảo dưỡng sàn gỗ công nghiệp
Để sàn gỗ công nghiệp luôn bền đẹp theo thời gian, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số lưu ý khi bảo dưỡng sàn gỗ công nghiệp:
- Vệ sinh sàn gỗ thường xuyên: Dùng chổi lau nhà mềm để quét sạch bụi bẩn. Nếu có vết bẩn cứng đầu, có thể dùng khăn mềm thấm một ít nước lau sạch.
- Tránh để sàn gỗ tiếp xúc với nước: Nếu sàn gỗ bị dính nước, cần lau khô ngay lập tức.
- Không dùng hóa chất tẩy rửa mạnh: Sử dụng các loại hóa chất tẩy rửa chuyên dụng dành cho sàn gỗ.
- Thường xuyên kiểm tra sàn gỗ: Kiểm tra các mối nối, ốc vít xem có bị lỏng lẻo hay không. Nếu có, cần sửa chữa kịp thời.
Trên đây là bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp năm 2024 và một số lưu ý khi lựa chọn, bảo dưỡng sàn gỗ công nghiệp. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn
✅ Thiết kế nhà đẹp | ⭐ Tư vấn 24/7 |
✅ Xây nhà trọn gói | ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín |
✅ Cải tạo nhà trọn gói | ⭐ Từ A - Z |
✅ Giám sát công trình | ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng |