Nội dung
Đổ mái bằng là một công đoạn quan trọng trong quá trình xây dựng nhà ở. Để lên kế hoạch tài chính một cách hiệu quả, việc hiểu rõ cách tính chi phí đổ mái bằng là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để tự ước tính chi phí và lên kế hoạch tài chính hợp lý.
Mái bằng là gì?
Mái bằng là một kiểu mái không có độ dốc, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Đặc điểm nổi bật của mái bằng là bề mặt phẳng, giúp dễ dàng trong việc bố trí không gian và sử dụng hiệu quả. Loại mái này thường được lựa chọn cho các khu dân cư, văn phòng và cả trong ngành công nghiệp. Mái bằng còn có thể được trang trí hoặc sử dụng làm không gian sống thêm, như sân thượng hoặc khu vườn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đổ mái bằng
1. Diện tích và độ dày của mái:
- Diện tích mái: Càng nhiều diện tích mái, lượng vật liệu cần dùng càng lớn, chi phí cũng tăng theo.
- Độ dày mái: Độ dày mái ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng bê tông cần thiết. Mái dày hơn sẽ cần nhiều bê tông hơn, dẫn đến chi phí tăng.
2. Loại bê tông:
- Mác bê tông: Mác bê tông càng cao (C20, C25, C30,…) thì cường độ chịu lực càng lớn, nhưng giá thành cũng cao hơn.
- Thành phần bê tông: Tùy thuộc vào công thức pha trộn bê tông mà giá thành có thể thay đổi.
3. Giá vật liệu xây dựng:
- Xi măng: Chiếm tỷ lệ lớn trong chi phí bê tông. Giá xi măng thường biến động theo thị trường.
- Cát, đá: Chất lượng và nguồn gốc của cát, đá cũng ảnh hưởng đến giá thành.
- Thép: Lượng thép sử dụng phụ thuộc vào thiết kế kết cấu mái. Giá thép thường biến động mạnh.
4. Nhân công:
- Tiền công thợ: Chi phí thuê nhân công để trộn bê tông, đổ bê tông, lắp đặt cốt thép, tháo dỡ cốp pha,… chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí.
- Độ phức tạp của công trình: Các công trình có hình dáng mái phức tạp, nhiều góc cạnh sẽ tốn nhiều nhân công hơn.
5. Cốp pha:
- Loại cốp pha: Có nhiều loại cốp pha khác nhau như cốp pha gỗ, cốp pha thép, cốp pha nhựa. Mỗi loại có ưu nhược điểm và giá thành khác nhau.
- Diện tích cốp pha: Diện tích cốp pha càng lớn thì chi phí càng cao.
6. Vật liệu phụ:
- Lưới thép: Dùng để gia cố lớp bê tông.
- Sơn chống thấm: Bảo vệ mái bê tông khỏi tác động của thời tiết.
- Các vật liệu phụ khác: Gioăng co giãn, vật liệu cách nhiệt,…
Cách tính chi phí đổ mái bằng theo m2
Chi phí đổ mái bằng được xác định theo mức giá chung của các đơn vị xây dựng, tuy nhiên sẽ có sự chênh lệch nhỏ do loại vật liệu và độ uy tín của từng công ty.
Hiện nay, giá xây dựng phần thô trên thị trường dao động khoảng 3.000.000 đồng/m2. Đối với gói trọn gói, mức giá nằm trong khoảng từ 4.600.000 đồng/m2 đến 5.800.000 đồng/m2. Dựa vào tổng diện tích mái bằng, quý khách có thể tính toán chính xác chi phí đổ mái bằng.
Cách tính chi phí đổ mái bằng theo giá vật liệu xây dựng
Chi phí đổ mái bằng sẽ được tính dựa trên giá của các loại vật liệu xây dựng hiện có trên thị trường. Chủ đầu tư sẽ xác định tổng diện tích công trình, sau đó nhân với giá thành vật liệu để tính ra tổng chi phí.
Ví dụ cụ thể: một công trình nhà ở có diện tích 120m² và độ dày 100mm sẽ có thể tích bê tông là 18m³, được tính như sau:
– Chi phí thuê dịch vụ trộn bê tông: 18m³ x 2.100.000 = 37.800.000 đồng
– Chi phí thuê cốp pha: 150mm x 110.000 = 16.500.000 đồng
– Chi phí mua thép: 1600kg x 22.000 = 35.200.000 đồng
– Chi phí thuê nhân lực: 5.000.000 đồng
Tổng chi phí đổ mái bằng sẽ là 94.500.000 đồng. Trong quá trình thi công, có thể phát sinh thêm các khoản chi phí khác mà chủ đầu tư cần dự trù.
Những lưu ý khi thi công đổ mái bằng
Đổ mái bằng là một công đoạn quan trọng trong xây dựng nhà cửa. Để đảm bảo mái nhà bền vững, chống thấm và thẩm mỹ, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Giai đoạn Chuẩn bị
- Thiết kế mái:
- Độ dốc: Mái bằng cần có độ dốc nhất định để thoát nước tốt, tránh đọng nước gây thấm. Thông thường độ dốc tối thiểu là 2%.
- Vật liệu: Lựa chọn vật liệu chống thấm phù hợp như màng bitum, sơn chống thấm, bê tông chống thấm…
- Cốt thép:
- Mật độ: Cốt thép phải đảm bảo đủ mật độ để chịu lực và phân bố đều trên bề mặt mái.
- Chất lượng: Cốt thép phải đạt tiêu chuẩn, không bị gỉ sét, mối hàn chắc chắn.
- Cốp pha:
- Chắc chắn: Cốp pha phải đủ cứng vững để chịu được trọng lượng của bê tông và các tác động trong quá trình thi công.
- Bằng phẳng: Cốp pha phải đảm bảo độ phẳng để tạo bề mặt mái nhẵn mịn.
Giai đoạn Thi công
- Đổ bê tông:
- Liên tục: Đổ bê tông một cách liên tục để đảm bảo sự đồng đều của bê tông.
- Đầm kỹ: Sử dụng máy đầm để đầm kỹ bê tông, loại bỏ bọt khí và đảm bảo độ đặc chắc.
- Chống co ngót: Thường xuyên tưới nước cho bê tông trong những ngày đầu để chống co ngót và nứt nẻ.
- Chống thấm:
- Kịp thời: Tiến hành chống thấm ngay sau khi bê tông đạt cường độ nhất định.
- Đúng kỹ thuật: Tuân thủ đúng quy trình chống thấm của từng loại vật liệu.
- Xử lý khe co giãn:
- Sắp xếp hợp lý: Sắp xếp các khe co giãn hợp lý để tránh nứt nẻ.
- Lắp đặt vật liệu chống thấm: Lắp đặt vật liệu chống thấm vào các khe co giãn.
Bài viết trên của AHACO đã cung cấp đến quý khách hàng những cách tính chi phí đổ mái bằng chính xác nhất. Các chủ đầu tư có nhu cầu sử dụng dịch vụ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn.
✅ Thiết kế nhà đẹp | ⭐ Tư vấn 24/7 |
✅ Xây nhà trọn gói | ⭐ Chuyên nghiệp - Uy tín |
✅ Cải tạo nhà trọn gói | ⭐ Từ A - Z |
✅ Giám sát công trình | ⭐ Đảm bảo tiến độ - Chất lượng |